· Bậc đại học
Năm tốt nghiệp |
Chuyên ngành |
Tổng theo chuyên ngành |
Tổng cộng |
2008 |
|
|
|
|
|
||
2009 |
|
|
|
|
|
||
|
|
||
2010 |
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
· Bậc cao học
Khóa đào tạo |
Chuyên ngành |
Tổng theo chuyên ngành |
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
· Bậc đại học
Năm tốt nghiệp |
Chuyên ngành |
Tổng theo chuyên ngành |
Tổng cộng |
2008 |
|
|
|
|
|
||
2009 |
|
|
|
|
|
||
|
|
||
2010 |
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
· Bậc cao học
Khóa đào tạo |
Chuyên ngành |
Tổng theo chuyên ngành |
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
7/7 |
||
Hoá hữu cơ |
21/22 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
14/14 |
||
Sinh thái học |
11/11 |
||
13 |
Giải tích |
8/8 |
111/113 |
Đại số và lý thuyết số |
12/12 |
||
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
6/6 |
||
Vật lý kỹ thuật |
21/21 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
19/20 |
||
Hoá hữu cơ |
16/16 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
14/14 |
||
Sinh thái học |
15/16 |
||
14 |
Giải tích |
39/39 |
211/215 |
Đại số và lý thuyết số |
29/29 |
||
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
13/13 |
||
Vật lý kỹ thuật |
36/37 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
28/28 |
||
Hoá hữu cơ |
25/26 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
22/22 |
||
Sinh thái học |
19/21 |
||
15 |
Giải tích |
27/28 |
173/174 |
Đại số và lý thuyết số |
15/15 |
||
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
12/12 |
||
Vật lý kỹ thuật |
25/25 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
26/27 |
||
Hoá hữu cơ |
30/30 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
13/13 |
||
Sinh thái học |
25/25 |
||
16 |
Giải tích |
21/21 |
192/203 |
Đại số và lý thuyết số |
13/13 |
||
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
16/16 |
||
Vật lý kỹ thuật |
36/40 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
36/39 |
||
Hoá hữu cơ |
30/33 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
11/12 |
||
Sinh thái học |
29/29 |
||
17 |
Giải tích |
22/26 |
197/208 |
Đại số và lý thuyết số |
17/18 |
||
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
18/18 |
||
Vật lý kỹ thuật |
26/26 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
28/30 |
||
Hoá hữu cơ |
33/34 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
27/30 |
||
Sinh thái học |
26/26 |
||
18 |
Giải tích |
30 |
159 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
35 |
||
Vật lý kỹ thuật |
32 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
29 |
||
Sinh thái học |
33 |
||
19 |
Giải tích |
26 |
215 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
26 |
||
Vật lý kỹ thuật |
26 |
||
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
37 |
||
Hoá hữu cơ |
36 |
||
Hoá lý thuyết và hoá lý |
23 |
||
Sinh thái học |
41 |