Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2019-2020)
Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2020-2021)
Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2019-2020) 10.4.2020
Thông báo Thu học phí HK2 năm học(2019-2020)
Thông báo Thu học phí Giáo dục thể chất- Giáo dục quốc phòng an ninh
Thông báo Thu học phí lớp BD19TH06CN theo tín chỉ HK2; HK3
Thông báo Quy đổi học phí Lớp DB19TH06CN từ niên chế Sang tín chỉ
Thông báo thu học phí HK1(2020-2021) ngày 29/12/2020
Kết quả xét miễn GDQP Khóa 2019,2020
I. Chi nhánh Cầu Ngang
TT | Mã lớp | Tên môn học | Giáo viên GD | Số ĐT | Từ ngày…..đến ngày | Phòng học |
Nộp Anh văn Tin học Đối chiếu Bằng |
Ghi chú (Lịch HK) |
1 |
DB17L10CN DE17L10CN VB17L10CN DE17KD10CN VB17KD10CN |
Giáo dục thể chất Thể chất 1
Thể chất 2
Thể chất 3 |
Trần Phúc |
0917.514.253 |
24,30,31/01/2021
27,28/2-06/3/2021
07,13,14/3/2021 |
Chi nhánh Cầu Ngang |
|
|
2 | DE19L04CN |
|
|
|
||||
3 | DB19TH06CN |
|
||||||
4 | DE19TH06CN |
|
|
|||||
5 | DF19TH06CN |
|
|
|||||
6 | DE19TH11CN |
|
|
|||||
7 | DF19TH11CN |
|
|
|||||
8 | DF20TH04CN |
|
|
|
||||
9 | DE20TH06CN |
|
|
|
||||
10 | DF20TH06CN |
|
|
II. Lớp tại Chi Nhánh Duyên Hải:
IV. Lớp tại huyện Tiểu Cần
V. Lớp tại huyện Trà Cú
LỊCH THI
TT | Mã lớp | Tên môn thi | Giáo viên Coi thi | Số ĐT |
Ngày thi Thời gian |
Phòng thi |
Danh sách phòng thi
|
1 | DE19L04CN |
|
|
|
|||
2 | DB19TH06CN |
|
|
|
|||
3 | DE19TH06CN |
|
|||||
4 | DF19TH06CN |
|
|||||
5 | DE19TH11CN |
|
|
||||
6 | DF19TH11CN |
|
|||||
7 | DF20TH04CN |
|
|||||
8 | DE20TH06CN |
|
|||||
9 | DF20TH06CN |
|
3. Huyện Càng Long.
4. Huyện Trà Cú.
5. Huyện Tiểu Cần.
QUYẾT ĐỊNH MIỄM GIẢM
QĐ SỐ 06/QĐ-GDQP NGÀY 07/01/2020 TRANG 1; T2; T3; T4; T5
QĐ SỐ 33/QĐ-GDQP NGÀY 26/02/2020 TRANG 1;T2;T3; T4;T5; T6
QĐ SỐ 66/QĐ-GDQP NGÀY18/5/2020 QĐ ; Danh Sách
QĐ SỐ 1747/QĐ-ĐHTV NGÀY 17/3/2020
QĐ SỐ 119/QĐ-GDQP NGÀY 03/8/2020
QĐ SỐ 5408/QĐ-GDQP NGÀY 18/9/2020
QĐ 5941/QĐ-ĐHTV ngày 05/10/202
ĐIỂM THI
I. Chi nhánh Cầu Ngang
IV. Huyện Càng Long
Quyết định tốt nghiệp Bổ sung lớp DE15L10CL
STT | Mã lớp | Tên môn học có điểm |
1 | DE17L10CL |
1. Luật hôn nhân và gia đình T1-1; T1-2; T2; T3-1; T3-2; T4; 2. Luật TTHC 3. Luật hình sự 1 4. Luật so sán h T1 ; T2 T3 5. Đường Lối CM T1; T2; T3 6. Luật dân sự 1 T1; T2; T3; T4 7. Luật Cạnh tranh T1; T2; T3 8. PPNCKH T1; T2 9. NNLCBCNMLN T1; T2; T3 10 Luật TT dân sự 1-T1; T2; T3; T4 11. Trách nhiệm DSNHĐ T1; T2; T3 12. CSVHVN 13. Luật dân sự 2 T1; T2; T3; T4 14. Luât Ngân hàng T1; T2; T3 15. Luật thương mại 2: T1; T2; T3 16. Công pháp Quốc tế: T1; T2 17. Tư pháp quốc tế: T1; T2 18. Luật Hình sự 2: T1; T2; T3 19. TP Quốc tế L2; 20. Luật hành chính đô thị 21. Luật ngân hàng L2; 23. Luật TT hình sự 1; 24. Luật TT dân sự 2; 25. PL về an sinh xã hội; 26. Pháp luật về CCCT-T1; T2; 27. Luật lao động L2 28. Luật môi trường L2 29. Luật đầu tư 30. Tội phạm học 31. XH học pháp luật 32. LLNN và PL1( lần 2) |
2 | DF19TH10CL | |
3 | DF19TH11CL | 1. toán 2 2. Giao tiếp SP ở trường TH Trang 1; Trang 2 |
V. Chi nhánh Duyên Hải
STT | Mã lớp | Tên môn học có điểm |
1 | DE17L10DH | 1. LLNN&PL 2 2. Luật dân sự 1 3. Luật hiến pháp L2 4. luật thương mại 1 5. LLNN&PL1-L2 6. Luật dân sự 1 |
2 | DB17L10DH |
1. Tâm lý học đại cương 2. LLNN&PL 2 3. Luật dân sự 1 4. Luật thương mại 1 5. Luật dân sự 1 |
3 | DE17KD10DH | 1. Anh văn CN T1; T2 2. Điệ tử công suất T1; T2 3. CAD trong HTĐ |
4 | DF17KD10DH | 1. CAD T1; T2 2. TH Điệ tử công suất T1; T2 3. VH HTD T1; T2 |
5 | DE17QV10DH |
1. Kỹ thuật đánh máy nhanh 2. Văn hóa Quốc tế 3. Lịch sử nhà nước và PL VN 4. Luật lao động 5. UD MCS EXCEL vào CTVP |
6 | DE18TH10DH | 1. Giao tiếp sp ở TH T1; T2 |