Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2019-2020)
Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2020-2021)
Thông báo Thu học phí HK1 năm học(2019-2020) 10.4.2020
Thông báo Thu học phí HK2 năm học(2019-2020)
Thông báo Thu học phí Giáo dục thể chất- Giáo dục quốc phòng an ninh
Thông báo Thu học phí lớp BD19TH06CN theo tín chỉ HK2; HK3
Thông báo Quy đổi học phí Lớp DB19TH06CN từ niên chế Sang tín chỉ
Thông báo thu học phí HK1(2020-2021) ngày 29/12/2020
Thông báo Thu HP 48 ngày 16/2/2021
Thông báo Thu HP 47, 16/02/2021
Thông báo Thu học phí học kỳ 2 năm học (2020-2021)
Thông báo Thu học phí học kỳ 1 năm học (2021-2022)
LỊCH HỌC
I. Chi nhánh Cầu Ngang ĐỊA CHỈ MAIL VÀ MẬT KHẨU CỦA TẤT CẢ SINH VIÊN ĐỂ ĐĂNG NHẬP CAM KẾT HỌC TRỰC TIẾP
Mẫu đơn xin bổ sung ngày tháng
TT | Mã lớp | Tên môn học | Giáo viên GD | Số ĐT | Từ ngày…..đến ngày | Phòng học |
Nộp Anh văn Tin học Danh sách bổ sung Ngày, Tháng |
Ghi chú (Lịch HK) |
DE19L04CN |
QĐ TN 3481-8/6/2022 (Bạch yến, khanh, nhân, thành, thu, trung, kim yến- đã có bằng) QĐTN 4349-12/7/2022( Vương- đã có bằng) QĐTN 5366-15/8/2022( Ngân, Quý) QĐTN 6252-13/9/2022(Ân, khoa, thùy dung) |
|||||||
DF19TH06CN |
|
Quyết định số 2861/QĐ-ĐHTV, ngày 20/5/2022 Danh sách sinh viên xét Tốt nghiệp đợt 1 đã có bằng QĐ TN 2873-23/5/2022 (Hoàng nữ, Thu trang- đã có bằng) QĐ TN 4356-12/7/2022 ( Nga, Nghiệm, Thị thanh, Thanh nhàn, anh đài, sphone- đã có bằng) QĐ TN 5382-15/8/2022 (Bảnh, Hải, Nhựt Phượng, sanh, bình, Huỳnh, Trí) QĐ TN 6267-13/9/2022 (Lăng, Phúc Linh, Ngọc Sang, Ngọc Thắng, N.V Phong) Có nhu cầu, Phải biết MSSV, Mã lớp, số Quyết định TN Nhận bằng Tốt nghiệp- Liên hệ cô Nhã Phòng Đào Tạo; Xin bảng điểm-Liên hệc Cô Chi Phòng Khảo Thí DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC NHẬN BÀNG KHEN VÀ Quà, GẶP Cô Vân- NHẬN TẠI TT- CRCS
|
||||||
1 | DB19TH06CN |
Cơ sở văn hóa việt nam |
Trần Văn Tuân |
08.5858.3388
|
26,27/11/2022 03,04,10/12/2022 |
Phòng học trực tuyến-Phòng giáo dục Cầu Ngang. |
|
|
2 | DE19TH06CN |
|
|
|
|
Danh sách cần bổ sung anh văn, tin học xét tốt nghiệp Danh sách bổ sung ngày tháng |
|
|
3 | DE19TH11CN |
|
|
|
|
|||
4 | DF19TH11CN |
|
|
|
|
|
Danh sách cần bổ sung anh văn, tin học xét tốt nghiệp |
|
5 | DF20TH04CN |
Giáo dục quốc phòng Phần 01 |
|
|
22,23,29,30,...... |
Tại TVU- Theo lịch |
|
|
6 | DE20TH06CN |
Giáo dục quốc phòng Phần 01 |
22,23,29,30,...... |
Tại TVU- Theo lịch
|
Danh sách cần bổ sung anh văn, tin học xét tốt nghiệp |
|||
7 | DF20TH06CN |
Giáo dục quốc phòng Phần 01
|
|
|
22,23,29,30,...... |
Tại TVU- Theo lịch
|
Danh sách cần bổ sung anh văn, tin học xét tốt nghiệp
|
Lịch Thi
TT | Mã lớp | Tên môn thi | Giáo viên Coi thi | Số ĐT |
Ngày thi Thời gian |
Phòng thi |
Ghi chú
|
1 |
DB19TH06CN
|
Những vấn đề chung của giáo dục tiểu học Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 |
Chiều 13h00-27/11/2022 Chiều 15h00-27/11/2022 |
||||
2 |
DE19TH06CN
|
|
|||||
3 |
DE19TH11CN
|
|
|||||
4 | DF19TH11CN |
|
|
||||
5 | DF20TH04CN |
|
|
|
|||
6 |
DE20TH06CN |
|
|||||
7 | DF20TH06CN |
|
|
|
3. Huyện Càng Long.
4. Huyện Trà Cú.
5. Huyện Tiểu Cần.
QUYẾT ĐỊNH MIỄM GIẢM
QĐ SỐ 06/QĐ-GDQP NGÀY 07/01/2020 TRANG 1; T2; T3; T4; T5
QĐ SỐ 33/QĐ-GDQP NGÀY 26/02/2020 TRANG 1;T2;T3; T4;T5; T6
QĐ SỐ 66/QĐ-GDQP NGÀY18/5/2020 QĐ ; Danh Sách
QĐ SỐ 1747/QĐ-ĐHTV NGÀY 17/3/2020
QĐ SỐ 119/QĐ-GDQP NGÀY 03/8/2020
QĐ SỐ 5408/QĐ-GDQP NGÀY 18/9/2020
Quyết định miễn GDQP Khóa 2019,2020 Trang 1; trang2 ; Trang 3
QĐ 5941/QĐ-ĐHTV ngày 05/10/202
QĐ sô 1344/QĐ-ĐHTV, 26/3/2021 Miễn giảm GDTC Trang 1; trang 2; trang 3; trang 4; trang 5
ĐIỂM THI
I. Chi nhánh Cầu Ngang
IV. Huyện Càng Long
Quyết định tốt nghiệp Bổ sung lớp DE15L10CL
STT | Mã lớp | Tên môn học có điểm |
1 | DE17L10CL |
1. Luật hôn nhân và gia đình T1-1; T1-2; T2; T3-1; T3-2; T4; 2. Luật TTHC 3. Luật hình sự 1 4. Luật so sán h T1 ; T2 T3 5. Đường Lối CM T1; T2; T3 6. Luật dân sự 1 T1; T2; T3; T4 7. Luật Cạnh tranh T1; T2; T3 8. PPNCKH T1; T2 9. NNLCBCNMLN T1; T2; T3 10 Luật TT dân sự 1-T1; T2; T3; T4 11. Trách nhiệm DSNHĐ T1; T2; T3 12. CSVHVN 13. Luật dân sự 2 T1; T2; T3; T4 14. Luât Ngân hàng T1; T2; T3 15. Luật thương mại 2: T1; T2; T3 16. Công pháp Quốc tế: T1; T2 17. Tư pháp quốc tế: T1; T2 18. Luật Hình sự 2: T1; T2; T3 19. TP Quốc tế L2; 20. Luật hành chính đô thị 21. Luật ngân hàng L2; 23. Luật TT hình sự 1; 24. Luật TT dân sự 2; 25. PL về an sinh xã hội; 26. Pháp luật về CCCT-T1; T2; 27. Luật lao động L2 28. Luật môi trường L2 29. Luật đầu tư 30. Tội phạm học 31. XH học pháp luật 32. LLNN và PL1( lần 2) |
2 | DF19TH10CL | |
3 | DF19TH11CL | 1. toán 2 2. Giao tiếp SP ở trường TH Trang 1; Trang 2 |
V. Chi nhánh Duyên Hải
STT | Mã lớp | Tên môn học có điểm |
1 | DE17L10DH | 1. LLNN&PL 2 2. Luật dân sự 1 3. Luật hiến pháp L2 4. luật thương mại 1 5. LLNN&PL1-L2 6. Luật dân sự 1 |
2 | DB17L10DH |
1. Tâm lý học đại cương 2. LLNN&PL 2 3. Luật dân sự 1 4. Luật thương mại 1 5. Luật dân sự 1 |
3 | DE17KD10DH | 1. Anh văn CN T1; T2 2. Điệ tử công suất T1; T2 3. CAD trong HTĐ |
4 | DF17KD10DH | 1. CAD T1; T2 2. TH Điệ tử công suất T1; T2 3. VH HTD T1; T2 |
5 | DE17QV10DH |
1. Kỹ thuật đánh máy nhanh 2. Văn hóa Quốc tế 3. Lịch sử nhà nước và PL VN 4. Luật lao động 5. UD MCS EXCEL vào CTVP |
6 | DE18TH10DH | 1. Giao tiếp sp ở TH T1; T2 |
![]() |
Trung tâm Nghiên cứu thích ứng Biến đổi khí hậu và Hỗ trợ phát triển Cộng đồng Địa chỉ: 105, Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Tp. Trà Vinh Điện thoại: 02943.862357; email: trungtamcrcs@tvu.edu.vn |